Trong bối cảnh công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển, các trung tâm dữ liệu (data center) hiện đại đang phải đối mặt với một thách thức lớn về khả năng làm mát. Các server AI, được thiết kế để xử lý khối lượng công việc khổng lồ và thực hiện các thuật toán phức tạp, tạo ra lượng nhiệt lớn hơn nhiều so với các server truyền thống.

Hệ thống chiller phù hợp không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo rằng tất cả các thiết bị trong data center hoạt động ở điều kiện tối ưu nhất, sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất làm mát, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tăng cường độ tin cậy của toàn bộ hệ thống. Việc đầu tư vào hệ thống chiller chất lượng cao là một quyết định chiến lược mang lại nhiều lợi ích dài hạn, giúp bạn duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.

Các bạn cùng www.dcss.vn xem qua 16 yếu tố quan trọng phải xem khi đầu tư vào hệ thống Chiller mới để chọn cho mình 1 hệ thống chiller phù hợp nhất nhé:

1. Chỉ số COP (coefficient of performance) hay hiệu suất năng lượng là chỉ số quan trọng nhất . Chọn chiller có COP cao để tiết kiệm năng lượng cũng như các công nghệ tiên tiến như biến tần và hệ thống điều khiển thông minh để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

2. Khả năng làm mát và công suất : đảm bảo chiller có công suất đủ để đáp ứng nhu cầu làm mát hiện tại và tương lai của data center cũng như khả năng điều chỉnh công suất linh hoạt để phù hợp với tải biến đổi của data center.

3. Độ tin cậy và thời gian hoạt động : chọn chiller có độ tin cậy cao và thời gian hoạt động liên tục dài. MTBF (mean time between failures) càng cao càng tốt

4. Chi phí vận hành và bảo trì : Tính toán chi phí điện năng tiêu thụ và các chi phí vận hành khác như thiết kế có thể bảo trì dễ dàng và ít yêu cầu bảo dưỡng để giảm chi phí bảo trì.

5. Tiếng ồn và rung động : chọn chiller có mức độ tiếng ồn thấp để không ảnh hưởng đến môi trường làm việc và các thiết bị xung quanh.

6. Khả năng mở rộng : hệ thống chiller có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng nhanh trong tương lai, linh hoạt và dễ dàng thay đổi cấu hình hoặc nâng cấp hệ thống.

7. Tính bền vững và ảnh hưởng môi trường : sử dụng môi chất làm lạnh không gây hại cho môi trường và tiết kiệm nước .

8. Tương thích với hệ thống hiện tại và tương lai : đảm bảo chiller mới tương thích với cơ sở hạ tầng hiện tại của data center.Hệ thống chiller phải dễ dàng tích hợp với hệ thống điều khiển và giám sát hiện có.

9. Chi phí đầu tư ban đầu và thời gian hoàn vốn : xem xét chi phí đầu tư ban đầu và so sánh với các lựa chọn khác. Tính toán thời gian hoàn vốn dựa trên hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành.

10. Tuân thủ quy định và các tiêu chuẩn : đảm bảo hệ thống chiller tuân thủ các quy định tại địa phương cũng như các tiêu chuẩn về môi chất làm lạnh, an toàn và môi trường. Chọn chiller có các chứng nhận như leed, iso để đảm bảo chất lượng và hiệu suất.

11. Khả năng ổn định nhiệt độ và độ ẩm : đảm bảo chiller có khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong data center.

12. Khả năng khắc phục sự cố : chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả, có kế hoạch phục hồi sau sự cố để đảm bảo hoạt động liên tục của data center.

13. Tuổi thọ thiết bị : Chọn chiller có độ bền cao để giảm thiểu chi phí thay thế trong tương lai và chính sách bảo hành, chính sách vật tư thay thế của nhà cung cấp để bảo vệ đầu tư.

14. Khả năng giám sát và điều khiển từ xa : hệ thống chiller nên có khả năng giám sát và điều khiển từ xa để quản lý hiệu quả, tích hợp hệ thống cảnh báo sớm để phát hiện và xử lý sự cố kịp thời.

15. Có khả năng tích hợp với hệ thống bms (building management system) : hệ thống chiller cần tương thích với bms hiện có của tòa nhà để quản lý và điều khiển toàn diện khả năng thu thập và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa hoạt động và hiệu suất.

16. Chi phí và hiệu quả của nước làm mát : Nước là nguồn tài nguyên ngày càng khan hiếm quản lý và tiết kiệm nước làm mát là yếu tố quan trọng để giảm chi phí vận hành. Chiller có khả năng sử dụng hệ thống tuần hoàn nước hiệu quả để giảm lượng nước tiêu thụ.