Các chỉ số hiệu suất năng lượng như COP, EER, SEER, IPLV, NPLV, và kW/ton là các thước đo quan trọng để đánh giá và so sánh hiệu suất của các hệ thống chiller. Hiểu và sử dụng các chỉ số này giúp các nhà quản lý và kỹ sư lựa chọn và vận hành chiller một cách hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường.
www.dcss.vn tổng hợp và giới thiệu các bạn chi tiết từng loại thông số để các bạn chọn lưu chiller phù hợp nhất nhé .
1. COP (Coefficient of Performance) : COP là tỷ số giữa công suất làm mát (năng lượng làm lạnh) mà chiller cung cấp và năng lượng điện mà chiller tiêu thụ. COP càng cao thì chiller càng hiệu quả về mặt năng lượng. Chiller có COP cao hơn sẽ cung cấp cùng một lượng làm mát với ít năng lượng tiêu thụ hơn.
Công Thức
COP= Năng lượng làm mát KW/năng lượng tiêu thụ điện KW
2. EER (Energy Efficiency Ratio) : EER là tỷ số giữa công suất làm mát (BTU/h) mà chiller cung cấp và năng lượng điện tiêu thụ (W). EER cao hơn biểu thị hiệu suất năng lượng tốt hơn. EER thường được sử dụng trong các hệ thống HVAC để so sánh hiệu quả năng lượng của các thiết bị khác nhau.
Công Thức
EER=Công suất làm mát (BTU/h)/Năng lượng điện tiêu thụ (W)
3. SEER (Seasonal Energy Efficiency Ratio) : SEER là tỷ số giữa tổng năng lượng làm mát trong một mùa làm mát (BTU) và tổng năng lượng điện tiêu thụ (Wh) trong cùng kỳ. SEER cung cấp một cái nhìn tổng quan về hiệu suất năng lượng của chiller trong suốt một mùa làm mát, bao gồm các điều kiện tải thay đổi.
Công Thức
SEER=Tổng năng lượng làm mát (BTU)/Tổng năng lượng điện tiêu thụ (Wh)
4. IPLV (Integrated Part Load Value) : IPLV đánh giá hiệu suất của chiller trong các điều kiện tải khác nhau (100%, 75%, 50%, và 25%). IPLV cung cấp một cái nhìn trung bình về hiệu suất của chiller trong suốt các điều kiện tải khác nhau mà nó có thể gặp phải.
Công Thức

5. NPLV (Non-Standard Part Load Value) : NPLV tương tự như IPLV nhưng được điều chỉnh để phù hợp với các điều kiện vận hành không tiêu chuẩn của chiller. NPLV cung cấp một cái nhìn chính xác hơn về hiệu suất của chiller trong các điều kiện vận hành cụ thể, giúp đưa ra các quyết định đầu tư và vận hành hiệu quả hơn.
6. kW/ton : kW/ton là tỷ số giữa năng lượng điện tiêu thụ (kW) và công suất làm mát (ton) của chiller. Chỉ số này đo lường hiệu quả năng lượng của chiller. Chỉ số kW/ton càng thấp thì hiệu quả năng lượng càng cao.
Công Thức
kW/ton= năng lượng điện tiêu thụ (kW)/Công suất làm mát (ton)